Hello anh em nhé. Góp gạo một series về các câu hỏi phỏng vấn các mảng kiến thức mong rằng sẽ hữu ích cho anh em. Bài đầu tiên này lấy từ lĩnh vực đang làm trước là DevSecOps chia sẻ cho anh em các câu hỏi phỏng vấn DevSecOps.
DevSecOps là gì?
DevSecOps là viết tắt của Development, Security, và Operations. Đây là một phương pháp giúp cải thiện văn hóa làm việc, tự động hóa, và thiết kế nền tảng để tích hợp bảo mật như một trách nhiệm chung xuyên suốt toàn bộ vòng đời CNTT.
Phương pháp này nhấn mạnh việc đảm bảo rằng các ứng dụng và hệ thống được phát triển luôn an toàn và tuân thủ quy định, đồng thời cho phép các nhóm phát triển và vận hành cộng tác dễ dàng hơn. Điều này được thực hiện bằng cách tích hợp các bước kiểm thử bảo mật và xác minh ngay từ đầu trong quá trình phát triển phần mềm.
Kỹ năng cần thiết cho công việc DevSecOps
Kỹ sư DevSecOps cần sở hữu các kỹ năng kỹ thuật như các chuyên gia CNTT, kết hợp với kiến thức chuyên sâu về DevOps và bảo mật mạng. Một số kỹ năng chính bao gồm:
- Hiểu biết về văn hóa và các khái niệm của DevOps.
- Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm xuất sắc.
- Am hiểu về các phương pháp mô hình hóa mối đe dọa và đánh giá rủi ro.
- Thông tin cập nhật về các mối đe dọa và các thực tiễn tốt nhất về an ninh mạng.
- Hiểu biết thực tiễn về các công cụ như Kubernetes, Chef, Aqua, Puppet, cùng các công cụ DevOps và DevSecOps khác.
Nội dung
Các câu hỏi phỏng vấn DevSecOps mới nhất (kèm đáp án)
Những rủi ro bảo mật phổ biến mà DevSecOps hướng đến giảm thiểu
Lỗ hổng mã nguồn:
DevSecOps giúp phát hiện và khắc phục các lỗ hổng trong mã nguồn ngay từ giai đoạn phát triển, trước khi chúng bị kẻ tấn công khai thác.Mối đe dọa từ nội bộ:
Việc triển khai các chính sách kiểm soát truy cập chặt chẽ và giám sát hoạt động của người dùng giúp giảm thiểu rủi ro từ các nhân viên nội bộ.Rủi ro từ bên thứ ba:
DevSecOps đảm bảo phần mềm và dịch vụ của bên thứ ba được đánh giá kỹ càng về bảo mật và tuân thủ quy định trước khi tích hợp.Lỗi cấu hình:
DevSecOps giúp phát hiện và ngăn chặn các lỗi cấu hình có thể khiến hệ thống hoặc ứng dụng dễ bị tấn công.Phần mềm độc hại và ransomware:
Bằng cách sử dụng các công cụ bảo mật điểm cuối mạnh mẽ và giải pháp tình báo về mối đe dọa, DevSecOps có thể phát hiện và ứng phó với các cuộc tấn công.Rò rỉ dữ liệu:
Các phương pháp như mã hóa dữ liệu mạnh mẽ, kiểm soát truy cập và giám sát liên tục giúp ngăn chặn rủi ro rò rỉ dữ liệu.Vi phạm tuân thủ:
DevSecOps giúp tổ chức tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn bảo mật như HIPAA, PCI-DSS, và GDPR thông qua việc áp dụng các công cụ và biện pháp giám sát phù hợp.
Cách đánh giá hiệu quả triển khai DevOps trong tổ chức
Đánh giá hiệu quả triển khai DevOps cần sử dụng cả chỉ số định tính và định lượng. Một số tiêu chí chính bao gồm:
Thời gian đưa sản phẩm ra thị trường:
Một trong những lợi ích lớn nhất của DevOps là rút ngắn thời gian phát hành phần mềm. Đo lường thời gian từ khi phát triển đến khi phát hành giúp đánh giá hiệu quả.Tần suất triển khai:
Tần suất triển khai phần mềm càng cao cho thấy quy trình DevOps càng tinh gọn và tự động hóa tốt.Thời gian trung bình để phục hồi (MTTR):
MTTR đo lường thời gian để khắc phục sự cố hoặc gián đoạn dịch vụ. Giá trị MTTR thấp hơn cho thấy quy trình giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả.Sự hài lòng của khách hàng:
Phản hồi từ khách hàng và các chỉ số đo lường mức độ hài lòng có thể phản ánh giá trị và độ tin cậy của sản phẩm phần mềm.Chất lượng mã nguồn:
Các chỉ số như số lượng lỗi hoặc sự cố trong mã nguồn giúp đánh giá hiệu quả của các thực hành DevOps như tích hợp liên tục và kiểm tra tự động.Bảo mật:
Giám sát tần suất và mức độ nghiêm trọng của các sự cố bảo mật có thể phản ánh hiệu quả bảo mật của DevOps.Sự hài lòng của nhân viên:
Khảo sát ý kiến nhân viên về mức độ hợp tác, giao tiếp và hài lòng trong công việc có thể đánh giá văn hóa làm việc trong DevOps.
Fuzz-Based Testing là gì?
Fuzz-based Testing là một kỹ thuật kiểm thử phần mềm, trong đó một lượng lớn dữ liệu ngẫu nhiên (gọi là “fuzz”) được đưa vào ứng dụng để phát hiện các lỗ hổng bảo mật hoặc hành vi không mong muốn.
Các bước chính trong Fuzz Testing:
Tạo dữ liệu đầu vào:
Công cụ fuzzer tạo ra lượng lớn dữ liệu ngẫu nhiên hoặc bán ngẫu nhiên và đưa vào ứng dụng để kiểm tra các giới hạn và hành vi bất ngờ.Biến đổi dữ liệu:
Dữ liệu đầu vào có thể được chỉnh sửa theo nhiều cách như thay đổi thứ tự byte hoặc thêm lỗi để kiểm tra ứng dụng phản ứng như thế nào trước các tình huống bất ngờ.Phân tích kết quả:
Công cụ ghi nhận các kết quả như lỗi hoặc sự cố và cung cấp báo cáo chi tiết để nhà phát triển khắc phục lỗ hổng.
Fuzz Testing đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các lỗ hổng như tràn bộ đệm, lỗ hổng định dạng chuỗi, và các cuộc tấn công injection.
Bảo mật nên được xây dựng trong giai đoạn nào của DevOps?
Bảo mật nên được tích hợp vào từng giai đoạn của quy trình DevOps như sau:
Lập kế hoạch (Planning):
- Xem xét các yếu tố bảo mật ngay từ giai đoạn lập kế hoạch.
- Định nghĩa yêu cầu bảo mật, xác định rủi ro tiềm tàng và đặt ra các mục tiêu liên quan đến bảo mật.
Phát triển (Development):
- Áp dụng các kỹ thuật mã hóa an toàn.
- Tiến hành đánh giá mã nguồn và sử dụng kiểm tra tự động để phát hiện lỗi bảo mật.
Tích hợp và triển khai liên tục (Continuous Integration and Delivery):
- Tích hợp các công cụ kiểm tra bảo mật vào pipeline CI/CD.
- Xử lý các vấn đề bảo mật ngay khi chúng được phát hiện trong quá trình phát triển.
Triển khai (Deployment):
- Kiểm soát truy cập và cấu hình bảo mật trong quá trình triển khai.
- Theo dõi sự cố bảo mật trong môi trường thực thi.
Vận hành (Operations):
- Giám sát liên tục và thực hiện phản hồi tự động trước các sự cố bảo mật.
- Đánh giá bảo mật định kỳ và tiến hành rà soát sau sự cố.
Định nghĩa DevOps Agile
DevOps Agile là sự kết hợp giữa hai phương pháp phát triển phần mềm:
- Agile: Tập trung vào tính linh hoạt, phát triển lặp lại, và cải tiến liên tục.
- DevOps: Tập trung vào tự động hóa và tích hợp các quy trình phát triển, kiểm thử, và triển khai.
Khi kết hợp, DevOps Agile thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ giữa các nhóm phát triển, kiểm thử, vận hành, và bảo mật nhằm nâng cao hiệu quả và tốc độ phát triển phần mềm.
Làm thế nào để cập nhật các mối đe dọa bảo mật và thực tiễn tốt nhất trong DevSecOps?
- Tham dự hội thảo và sự kiện: Các hội thảo chuyên ngành là cơ hội để cập nhật xu hướng và thực tiễn mới từ các chuyên gia trong lĩnh vực.
- Đọc tài liệu chuyên ngành: Theo dõi các blog và ấn phẩm về bảo mật và DevSecOps để nắm bắt thông tin.
- Tham gia cộng đồng trực tuyến: Tham gia các diễn đàn, nhóm thảo luận để trao đổi ý tưởng và kinh nghiệm.
- Tham gia khóa học và chứng chỉ: Các khóa học hoặc chứng chỉ liên quan đến DevSecOps cung cấp kiến thức chuyên sâu và thực tiễn.
- Đánh giá bảo mật thường xuyên: Kiểm tra ứng dụng định kỳ để phát hiện lỗ hổng và cập nhật các biện pháp bảo mật phù hợp.
Làm thế nào DevOps cải thiện bảo mật hệ thống?
DevOps cải thiện bảo mật hệ thống bằng cách:
- Khuyến khích hợp tác và giao tiếp: Tăng cường sự phối hợp giữa các nhóm, đặc biệt là nhóm bảo mật, phát triển và vận hành.
- Tự động hóa quy trình bảo mật: Tích hợp kiểm thử bảo mật tự động vào quy trình phát triển, giúp giảm lỗi con người và tối ưu hóa tốc độ phát hiện vấn đề.
- Giám sát liên tục: Dò tìm và phản hồi các mối đe dọa trong thời gian thực.
- Sử dụng cơ sở hạ tầng như mã (Infrastructure as Code – IaC): Đảm bảo các chính sách bảo mật được áp dụng nhất quán trong toàn hệ thống.
- Bảo mật như mã (Security as Code): Tích hợp bảo mật ngay từ đầu quy trình phát triển phần mềm.
Nhờ đó, DevOps giúp đưa bảo mật trở thành ưu tiên xuyên suốt vòng đời phát triển, giảm thiểu rủi ro và các lỗ hổng bảo mật.
Một số công cụ DevOps phổ biến
Dưới đây là danh sách các công cụ DevOps được sử dụng rộng rãi:
- Git: Hệ thống kiểm soát phiên bản phân tán để theo dõi thay đổi và hỗ trợ hợp tác.
- Jenkins: Công cụ tích hợp và triển khai liên tục (CI/CD) tự động hóa quá trình build, kiểm thử, và triển khai.
- Docker: Nền tảng container hóa, cho phép đóng gói ứng dụng trong các container nhẹ và di động.
- Kubernetes: Hệ thống điều phối container tự động triển khai, mở rộng và quản lý ứng dụng container.
- Ansible: Công cụ quản lý cấu hình tự động hóa triển khai hạ tầng và ứng dụng.
- Puppet: Công cụ quản lý cấu hình, tối ưu hóa quản lý hạ tầng ở quy mô lớn.
- Chef: Công cụ quản lý hạ tầng và ứng dụng dựa trên mã.
- Terraform: Công cụ Infrastructure as Code (IaC) định nghĩa tài nguyên hạ tầng và ứng dụng bằng mã.
- Nagios: Công cụ giám sát hiệu suất và khả năng sẵn sàng của hệ thống.
- Splunk: Công cụ phân tích và quản lý log, thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn để cải thiện hiệu suất và phát hiện vấn đề.
Lợi ích của kiểm thử liên tục (Continuous Testing) trong DevOps
- Phát hiện sớm lỗi: Kiểm tra ngay khi có thay đổi mã nguồn, đảm bảo các vấn đề được khắc phục sớm.
- Giảm thiểu rủi ro: Tránh việc trì hoãn kiểm thử lớn vào cuối chu trình phát triển.
- Cải thiện chất lượng: Đảm bảo chất lượng cao hơn nhờ kiểm thử thường xuyên và liên tục.
- Rút ngắn thời gian phát hành: Cho phép phát hành phiên bản mới thường xuyên và đáng tin cậy hơn.
Các công cụ bảo mật ứng dụng trong quy trình DevSecOps
Static Application Security Testing (SAST):
- Kiểm tra mã nguồn để phát hiện lỗ hổng bảo mật trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
Dynamic Application Security Testing (DAST):
- Kiểm tra ứng dụng đang chạy bằng các mô phỏng tấn công để phát hiện lỗ hổng.
Interactive Application Security Testing (IAST):
- Phân tích mã nguồn khi ứng dụng được kiểm tra (thủ công hoặc tự động), phát hiện các vấn đề bảo mật trong thời gian thực.
Software Composition Analysis (SCA):
- Phân tích mã nguồn và tệp nhị phân để phát hiện lỗ hổng trong các thư viện mã nguồn mở và thành phần bên thứ ba.
DAST trong DevOps có nghĩa là gì?
Dynamic Application Security Testing (DAST) là một công nghệ bảo mật ứng dụng web giúp phát hiện các vấn đề bảo mật trong ứng dụng bằng cách giám sát cách ứng dụng phản hồi với các yêu cầu được tạo ra giả lập các cuộc tấn công thông thường. DAST kiểm tra ứng dụng khi nó đang chạy để phát hiện các lỗ hổng bảo mật mà có thể bị bỏ sót trong các giai đoạn kiểm tra khác.
Các nhiệm vụ của một kiến trúc sư DevOps/DevSecOps
Dưới đây là các trách nhiệm chính của một kiến trúc sư DevOps/DevSecOps:
- Kiểm tra và giám sát hệ thống: Tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống.
- Bảo mật và an toàn dữ liệu: Thực hiện giám sát, lập trình, kiểm thử, và giao tiếp để bảo vệ dữ liệu, mạng và hạ tầng công nghệ thông tin của tổ chức.
- Giải thích kiến trúc pipeline phát hành liên tục: Mô tả cách thức và quy trình của pipeline CI/CD.
- Giám sát và đánh giá các hoạt động kỹ thuật: Đảm bảo các hoạt động kỹ thuật diễn ra một cách hiệu quả và an toàn.
- Phát triển giải pháp tự cung cấp: Xây dựng các giải pháp cung cấp tự động cho người dùng.
- Xây dựng chiến lược quản lý cấu hình: Đảm bảo các cấu hình hệ thống được quản lý và duy trì đúng cách.
- Đơn giản hóa quy trình phát hành ứng dụng: Hợp tác với các nhóm vận hành và phát triển để tối ưu hóa quy trình phát hành phần mềm.
- Cung cấp môi trường build liên tục: Đảm bảo các môi trường phát triển phần mềm được tự động và liên tục cập nhật.
- Giám sát và quản lý việc triển khai hạ tầng đám mây: Quản lý các triển khai hệ thống đám mây để tối ưu hiệu suất và bảo mật.
Lợi ích của việc kiểm soát phiên bản (Version Control)
Dưới đây là một số lợi ích khi sử dụng hệ thống kiểm soát phiên bản (VCS):
- Hợp tác nhóm: Các thành viên trong nhóm có thể làm việc đồng thời trên bất kỳ tệp nào. VCS giúp mọi người có thể dễ dàng ghép các thay đổi lại thành một phiên bản duy nhất.
- Lịch sử thay đổi: Mỗi khi lưu phiên bản mới, VCS yêu cầu mô tả về các thay đổi được thực hiện, đồng thời cho phép kiểm tra chi tiết những thay đổi đã được thực hiện và ai là người thay đổi.
- Lưu trữ phiên bản chính xác: VCS lưu trữ tất cả các phiên bản trước đó và các biến thể, giúp dễ dàng truy cập và quản lý từng phiên bản của dự án.
- Khả năng truy cập phân tán: Với VCS phân tán như Git, tất cả các thành viên trong nhóm đều có quyền truy cập vào toàn bộ lịch sử dự án, ngay cả khi máy chủ chính không khả dụng.
Các thành phần chính của DevSecOps là gì?
Các thành phần chính của DevSecOps bao gồm:
- Danh mục ứng dụng/API: DevSecOps yêu cầu phải có một danh mục đầy đủ các ứng dụng và API đang được sử dụng để đảm bảo chúng an toàn và tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn liên quan.
- Giám sát tuân thủ: DevSecOps yêu cầu phải có sự giám sát tuân thủ liên tục để đảm bảo các chính sách và tiêu chuẩn bảo mật được áp dụng đồng đều trên tất cả hệ thống.
- Yếu tố văn hóa: DevSecOps nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng một văn hóa bảo mật trong tổ chức. Điều này bao gồm việc khuyến khích sự hợp tác và giao tiếp giữa các nhóm khác nhau, bao gồm các nhóm bảo mật, và xây dựng tinh thần chia sẻ trách nhiệm về bảo mật.
- Bảo mật mã nguồn tùy chỉnh: DevSecOps yêu cầu tập trung vào bảo mật của mã nguồn tùy chỉnh được phát triển trong nội bộ, bao gồm việc kiểm tra bảo mật định kỳ và xem xét mã nguồn.
- Bảo mật mã nguồn mở: DevSecOps yêu cầu tập trung vào bảo mật của các thành phần mã nguồn mở sử dụng trong ứng dụng, bao gồm việc quét và vá lỗi thường xuyên.
- Phòng chống tại thời gian chạy: DevSecOps yêu cầu phải giám sát và phòng ngừa các mối đe dọa bảo mật trong quá trình ứng dụng đang chạy, chẳng hạn như sử dụng tường lửa ứng dụng và hệ thống phát hiện xâm nhập để phát hiện và chặn các cuộc tấn công theo thời gian thực.
Sự khác biệt giữa DevOps và DevSecOps là gì?
DevOps và DevSecOps có các hoạt động và phương pháp khác nhau, trong đó DevOps tập trung vào xây dựng các microservices, sử dụng hạ tầng như mã và CI/CD. Trong khi đó, DevSecOps thêm vào các yếu tố như mô hình hóa mối đe dọa, kiểm tra lỗ hổng bảo mật và quản lý sự cố.
Sự khác biệt chính là DevSecOps yêu cầu sự hợp tác giữa các nhà phát triển và các nhân viên IT/OPS trong một nhóm duy nhất với mục tiêu sprint đã được xác định, trong khi DevOps chỉ yêu cầu sự hợp tác giữa các nhóm phát triển và IT/OPS. Một sự khác biệt đáng chú ý khác là DevSecOps sử dụng các công cụ bảo mật trong các giai đoạn khác nhau của SDLC để tự động hóa việc kiểm tra bảo mật.